H660GM

Overview

Để cung cấp dịch vụ tripple-play cho các thuê bao trong ứng dụng Fiber-to-the-Home hoặc Fiber-to-the-Premises, GPON ONT H660GM kết hợp chặt chẽ khả năng tương tác, những yêu cầu chi tiết của khách hàng và hiệu quả chi phí. H660GM cung cấp 1 cổng kết nối GPON cộng với 4 cổng Gigabit Ethernet (10/100/1000Base-T), giao diện không dây 11b/g/n, 11ac, 1 cổng USB và 1 cổng thoại FXS nâng cao khả năng cung cấp nhu cầu VoIP/Wi -Fi dịch vụ.

H660GM tích hợp Wi-Fi băng tần kép 802.11 a/b/g/n và kết nối mạng 802.11ac với khả năng cung cấp dịch vụ triple-play, giúp đơn giản hóa thiết bị gia đình. Được trang bị với giao diện GPON 2.5G Downstream và 1.25G Upstream GPU, H660GM hỗ trợ triple-play đầy đủ các dịch vụ bao gồm thoại, video và truy cập internet tốc độ cao.

H660GM chứa cả hai cổng L2 tốc độ cao và cổng định tuyến L3 với khả năng chuyển tiếp cổng, NAT và NAPT address translation, hỗ trợ khách hàng PPPoE cho dịch vụ internet tốc độ cao.

 

View printable version

Specifications

Tính năng chính
  • Triple Play Services – IP Video, VoIP, High Speed Internet Access
  • GPON
  • 1 Voice Ports
  • 4 Gigabit Ethernet Port
  • VoIP service
  • Multicast Video
  • Management – Web GUI
  • L3 Routing gateway, NAT,NAPT
Kích thước

Size (W x H x D)

  • 190 x 54.3 x 130mm(안테나 접힌상태)
Nguồn đầu vào

Input Power

  • 12V/1A
Interfaces

Uplink

  • SC/APC connector for GPON

Service

  • 1 x FXS
  • 4 x RJ45 10/100/1000Base-T
  • USB Host Port
  • 2×2 11n and 2×2 11ac WiFi
Giao thức hỗ trợ

GPON

  •  ITU-T G.984 compliant
  • Forward Error Correction (FEC)
  • Multiple T-CONTs/GEM ports per device
  • Flexible mapping between GEM port and T-CONT
  • Dying gasp

Layer 2

  • Untagged port configuration
  • Standard Ethernet bridging
  • MAC address learning with auto aging(Up to 4K MAC addresses)

VLAN

  • VLAN port filtering
  • Destination address port filtering

Multicast

  • IGMP snooping

Wi-Fi

  •  IEEE802.11a/b/g/n/ac compliant
  • Multiple SSIDs
  • 64/128bit wireless encryption protocol(WEP)

 

Hỗ trợ VOICE
  • SIP
  • Codec Support: G.711, G.723.1, G.729
  • 5 REN per port
  • T.38 FAX mode
  • Echo Cancallation
Quản lý
  • Web GUI
  • CLI
Yêu cầu tối thiểu

Operating temperature

  • -5~50°C

Humidity

  • 20~90% (non-condensing)