M1100
Overview
DZS M1100 là một chassis với chiều cao 1U và chiều rộng 10 inch có 1 khe tùy chọn, là bộ chuyển mạch truy nhập tổng với khả năng tối ưu hóa cho việc mở rộng mạng. M1100 cung cấp 8 cổng ethernet gigabit (4 điện, 4 quang và 2 10GE cố định) với 1 khe tùy chọn. Bằng cách sử dụng các khe lựa chọn, người sử dụng có thể cấu hình các đơn vị theo môi trường mạng.
M1100 có nhiều lựa chọn đa dạng, có thể được sử dụng như 1x10GBase-R (SFP +) hoặc 1xXG-PON1 (SFP +) làm MDU. Hơn nữa, M1100 hỗ trợ đồng bộ đồng hồ (1588v2).
M1100 có kích thước nhỏ gọn, rộng 19 inch và rộng 10 inch, với thiết kế back-to-back, tất cả các cổng và hoạt động ở phía trước. M1100 cung cấp nguồn điện DC trên bảng điều khiển phía trước với mô đun nguồn DC gắn kết trong khung.
Specifications
Tính năng chính
- At least two 10-giga Ethernet port small footprint
- 1 option for 10-giga Ethernet or XG-PON1*
- Fault Management(802.1ag/Y.1731) Function
- SNMPv1/v2/v3 with RMON, Alarms
- Improved QoS and differentiated traffic service
- RADIUS, TACACS+ Authentication
- Realtime network traffic monitoring and analyzing
- TWAMP Reflection function
- IEEE1588v2 TC/BC,Synchronous Ethernet
- Power: 1 PSU(-48VDC) Input
- Outdoor Enclosure for IP65 with Fan-less
Kích thước và trọng lượng
Interfaces
Main Chassis
- 4 Port GTX(RJ45)
- 4 Port GE(SFP)
- 2 Port 10GBase-R
Option Board (1 Option Slot for Interface Unit)
- IU_10GE1 : 1 Port 10GBase-R (SFP+)
- IU_XG-PON1: 1 Port XG-PON1 (SFP+)*
Console
- 1 Port RS232 for console (RJ45)
Management
- 1 Port TX for MGMT (RJ45)
Clock (Total 3 Ports : 1 SMA, 2 RJ45)*
- 1 Port 1PPS (SMA)
- 1 Port TOD (RJ45)
- 1 Port BITS (RJ45)
‘*’ : Roadmap
Giao thức hỗ trợ
Layer 2
- Standard Ethernet Bridging
- Port/Subnet/Protocol-based VLAN
- 16K MAC Address Entries
- Spanning Tree: STP, RSTP, MSTP
- 802.3ad Link Aggregation
- QinQ over Ethernet OAM
Multicast
- VLAN port filtering
- Destination address port filtering
- Source MAC address learning
- IGMP snooping management
QoS
- Ethernet type / L4-based ACL
- SSHv1/v2
- QoS and Marking : SP, WRR, DWRR
- Cos/QoS acc. to 802.1p, DSCP/TOS, IP SA/DA
OAM
- Fully compliant with IEEE 802.1ag(CFM)
- Fully compliant with ITU-T Y.1731
Clock Function
- IEEE 1588v2 BC/TC
- Synchronous Ethernet (SyncE)
- 1PPS, 10MHz, TOD
Quản lý
Interface
- Serial / Telnet (CLI)
- RMON
- SNMPv1/v2/v3
- Zero Touch Provisioning
Yêu cầu tối thiểu
Operating Temperature
Storage Temperature
Humidity
- 5% ~ 95% (non-condensing)