M2400

Overview

M2400 của DZS là chassis cao 1U với ba khe cắm tùy chọn, truy cập/kết nối backhaul Mobile Cell Site Router (CSR) được tối ưu hoá giúp mở rộng mạng hiệu quả. Với bốn cổng Ethernet 10 Gigabit (SFP +, cố định) và ba khe cắm tùy chọn, nó được sử dụng như đường lên hoặc đường xuống với các tùy chọn khác nhau tùy thuộc vào môi trường mạng.

Với 2 cổng 10GBase-R (SFP +), 8 cổng 100/1000Base-T (RJ45), 8 cổng bộ lọc 100/1000Base-X (SFP) hoặc CWDM (LC), M2400 hỗ trợ giao diện cổng dịch vụ phía trước và có một bộ phận điện ở phía sau. M2400 cung cấp hai bộ nguồn (PSUs) ở mặt sau. Bộ cấp nguồn có thể được trang bị một mô-đun loại DC hoặc mô-đun nguồn AC. Ngoài ra, M2400 cũng cung cấp điện dự phòng đảm bảo sự ổn định của thiết bị.

View printable version

Specifications

Key Features
  • Small footprint as Cell Site Router product
  • MPLS-TP, IP/MPLS based network topology supplied
  • Network management via OAM(802.1ag/Y.1731/G.8113.1/G.8113.2)
  • Ethernet Ring Protection(G.8032)
  • SNMPv1/v2/v3 with RMON, Alarms
  • Improved QoS and differentiated traffic service
  • RADIUS, TACACS+ Authentication
  • Realtime network traffic monitoring and analyzing
  • Modules: 10GE2/GE8/GT8/CWDMFilter
  • IEEE1588v2 TC Only(DPW:G-M-2400O0-G0)
  • IEEE1588v2 TC/BC(DPW:G-M-2400E0-G0)
  • Synchronous Ethernet(SyncE) (DPW:G-M-2400E0-G0)
  • End to End configuration through INAS(EMS)
  • Zero Touch Provisioning
  • Power: 2 PSU(-48/24VDC or 110V~220VAC) as redundancy

 

Dimension

Size (W x H x D)

  • Dimensions  440 x 44 x 350 mm
Power

Input

  • AC : 100-240VAC, 50/60Hz
  • DC : -48/24VDC

Power Consumption

  • Max  : 60 W
Interfaces

Service Port

  • Main Chassis : 4 port 10GE(SFP+)
  • Option Board
  • IU_10GE2 : 2 port 10GBase-R(SFP+)
  • IU_GE8: 8 port 100/1000Base-X(SFP)
  • IU_GT8: 8 port 100/1000Base-T(RJ45)
  • IU_CWDM: 2 x 8 channel CWDM Filter

Clock Port

  • Total 5 Ports(2 SMA, 3 RJ45)
  • 1 port 1PPS(SMA),
  • 1 Port 10MHz(SMA)
  • 1 port TOD(RJ45)
  • 2 port BITS(RJ45)
Protocol

Layer 2

  • Standard Ethernet Bridging
  • Port/Subnet/Protocol-based VLAN
  • 64K MAC Address Entries
  • Spanning Tree: STP, RSTP, MSTP
  • 802.3ad Link Aggregation

Layer 3

  • IPv4 Routing
  • IPv6 Routing
  • RIPv1/v2, OSPFv2, BGPv4
  • VRRP Support

Multicast

  • IGMP v1/v2/v3
  • L2(4K)/L3(4K) muticast Entries
  • IGMP Snooping
  • PIM-SM/SSM

QoS

  • 8 Queue Management
  • Ethernet type / L4-based ACL
  • QoS and Marking : SP, WRR, DWRR
  • Port rate limit with the ingress/egress shaping

MPLS

  • Fully compliant with IP/MPLS Function
  • Fully compliant with MPLS OAM(BHH, BFD)
  • RSVP-TE, BFD Support

OAM

  • Fully compliant with IEEE 802.1ag(CFM)
  • Fully compliant with ITU-T Y.1731
  • Ethernet Ring Protection(G.8032)

Clock Function

  • IEEE 1588v2 TC/BC
  • Synchronous Ethernet(SyncE)
  • 1PPS, 10MHz, TOD, BITS
Management Interface

Total 3 Ports(RJ45)

  • 1 port RS232 for console(RJ45)
  • 1 port GTX for MGMT(RJ45)
  • 1 port Alarm in/out(RJ45)

Management

  • Serial/Telnet (CLI)
  • SNMPv1/v2/v3
  • DHCP client, relay
  • Single IP management
  • RMON
  • Syslog
  • DCN (Data communication Network)
  • Link layer discovery protocol (LLDP)
Operating Requirements

Operating temperature

  • -40~65°C

Storage temperature

  • -40~70°C

Humidity

  • 5 to 90 % (non-condensing)