V5808C (MPLS available version)

Overview

Khi số lượng các dịch vụ sử dụng giap tiếp trên internet như internet băng thông rộng, điện thoại internet, và IPTV gia tăng, nhu cầu về những thiết bị mạng hiệu suất cao cũng sẽ gia tăng. Đặc biệt, tại các khu vực có mật độ dân số thấp hoặc rất ít người đăng ký sử dụng internet thì xu hướng này cũng không phải là ngoại lệ.

V5808C là một hệ thống GPON nhỏ gọn với 8 cổng GPON và 4 cổng uplink 10GE/GE (quang), phù hợp với những khu vực có mật độ dân số và chi phí thấp. V5808C có thể được áp dụng cho nhiều môi trường mạng khác nhau bằng cách sử dụng tín hiệu 10GE cho uplink. Các mô-đun trong đường lên là cả hai loại SFP và SFP + rất tiện lợi cho người dùng. Ngoài ra, nguồn điện dự phòng giúp cho hệ thống mạng không bị gián đoạn nên luôn đảm bảo dịch vụ ổn định. 

View printable version

Specifications

Tính năng chính
  • 120 Gbps switching capacity
  • 8 GPON ports, 4 10GE / 1GE ports
  • High Capacity Uplink / Service Interface 2.5Gbps (down) / 1.25Gbps (up)
  • ETSI (300mm) Depth support, All front operation
  • Compact size for easy installation
  • Provide price-sensitive local services
  • Power redundancy structure for stable FTTx service
  • Enhanced QoS services
  • IGMP support for IPTV
  • Providing EMS through INAS, Dasan’s management equipment
  • Comfortable network management with SNMPv2 / v3 and RMON
  • MPLS

 

 

Kích thước

 

Size(W x H x D):

  • 440 x 44 x 300mm

 

Nguồn đầu vào

 

Power

  • AC type : 100-240VAC, 50/60Hz
  • DC type : -48VDC
Interfaces

 

Service

  • 8 GPON(SFP, SC/PC type)

Uplink

  • 4 10GE/1GE [10GBase-R (SFP+) or 1000Base-X (SFP)]

MGMT Port

  • 1 10/100/1000Base-T (RJ45)

Console Port

  • 1 Console (RS232)

 

Giao thức hỗ trợ

 

Layer 2

  • Standard Ethernet bridging
  • Port/Subnet/Protocol-based VLAN
  • Spanning Tree: STP, RSTP, MSTP
  • 802.3ad Link aggregation based on MAC
  • Flow Control

Layer 3

  • 32K IPv4 Subnets / 16K IPv6 Subnets
  • Static routing
  • RIPv1/v2, OSPFv2, BGPv4, VRRP
  • 1K ECMP group

Multicast

  • IGMPv1/v2/v3
  • IGMP snooping
  • IGMP filtering and throttling
  • Multicast VLAN Registration (MVR)

GPON

  •  ITU-T G.984 compliant
  • Supports ITU-T G.984.4 ONT Management & Control Interface (OMCI)
  • Remote ONT/ONU management
  • Automatic ONT ranging
  • 4k port-ID and 1k alloc-ID

Security

  • Secure Shell (SSH) v1/v2
  • 802.1x RADIUS, TACACS+ authentication
  • Storm Control

 

 

Quản lý
  • Serial / Telnet (CLI)
  • SNMPv1/v2/v3
  • DHCP server, relay agent with option82
  • Remote Monitoring (RMON)
  • Syslog, Port Mirroring
Yêu cầu tối thiểu

 

Operating temperature

  • -20~60°C

Operating humidity

  • 0~90% (non-condensing)