M1200/M1200T

Overview

M1200/M1200T được thiết kế cho các dịch vụ di động dựa trên tính năng Carrier Ethernet. M1200/M1200T cung cấp truy cập backhaul tối ưu cho điện thoại di động để đáp ứng yêu cầu an toàn của các mạng backhaul.

M1200 cung cấp 16 cổng Gigabit Ethernet (8 RJ-45 và 8 SFPs) và khe cắm tùy chọn. Ngoài ra, M1200T cung cấp 8 cổng E1 dưới dạng khe cắm tùy chọn. Khe cắm tùy chọn có thể được sử dụng như một đường lên hoặc đường xuống với giao diện 8 × 100/1000Base-T (RJ45), cho phép người dùng cấu hình thiết bị theo môi trường mạng của họ.

 

View printable version

Specifications

Tính năng chính

• Small footprint as Cell Site Router product
• Network management via OAM (802.1ag/Y.1731)
• Ethernet Ring Protection(G.8032)
• SNMPv1/v2/v3 with RMON, Alarms
• Improved QoS and differentiated traffic service
• RADIUS, TACACS+ Authentication
• Realtime network traffic monitoring and analyzing
• Modules: GT8
•  IEEE1588v2 TC Only(DPW:G-M-1200O0-G0)
•  IEEE1588v2 TC/BC(DPW:G-M-1200E0-G0)
• Synchronous Ethernet(SyncE)(DPW:G-M-1200E0-G0)
• End to End configuration through INAS(EMS)
• Zero Touch Provisioning
• Power: -48/24VDC Dual input

• CES Service for E1/T1(*M1200T only)

Interfaces Quản lý

• Serial / Telnet (CLI)
• RMON
• SNMPv1/v2/v3
• Zero Touch Provisioning

Giao thức hỗ trợ

Layer 2

• Standard Ethernet Bridging
• Port/Subnet/Protocol-based VLAN
• 16K MAC Address Entries
• Spanning Tree: STP, RSTP, MSTP
• 802.3ad Link Aggregation
• QinQ over Ethernet OAM

Multicast

• VLAN port filtering
• Destination address port filtering
• Source MAC address learning
• IGMP snooping management

QoS

• Ethernet type / L4-based ACL
• SSHv1/v2
• QoS and Marking : SP, WRR, DWRR
• Cos/QoS acc. to 802.1p, DSCP/TOS, IP    SA/DA

OAM

• Fully compliant with IEEE 802.1ag(CFM)
• Fully compliant with ITU-T Y.1731
• Ethernet Ring Protection(G.8032)

Clock Function

• IEEE 1588v2 BC/TC
• Synchronous Ethernet(SyncE)
• 1PPS, 10MHz, TOD

Kích thước và nguồn
  • [Dimensions (W x H x D)] 440mm x 44mm x 200mm
  • [Weight] 2.65kg
  • [Heat transfer]
  • [Air inlet] − on the right side of the switch
  • [Air outlet] − on the left side of the switch
  • [Operating temperature] -40~149°F (-40~65°C)
  • [Storage temperature] -40~158°F (-40~70°C)
  • [Operating humidity] 5 to 90 % (non-condensing)
  • [Maximum Power Consumption] 36.1W